Từ điển Thiều Chửu
盎 - áng
① Cái chậu sành. ||② Áng nhiên 盎然 cái vẻ đầy đặn tốt đẹp nở nang, tuý diện áng bối 粹面盎背 mặt chín vai nở.

Từ điển Trần Văn Chánh
盎 - áng
① Cái chậu; ② Chứa chan, dạt dào, tràn ngập, đầy đặn nở nang: 喜氣盎然 Dạt dào niềm vui; 粹面盎背 Mặt chín vai nở.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
盎 - áng
Cái chậu sành. Như chữ Áng 㼜 — Vẻ nhiều, đầy.


盎盎 - áng áng || 盎齊 - áng tề ||